中文 Trung Quốc
每週一次
每周一次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lần một tuần
每週一次 每周一次 phát âm tiếng Việt:
[mei3 zhou1 yi1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
once a week
每隔 每隔
毐 毐
毑 毑
毒刺 毒刺
毒劑 毒剂
毒劑彈 毒剂弹