中文 Trung Quốc
每逢
每逢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi lần
mỗi lần
bất cứ khi nào
每逢 每逢 phát âm tiếng Việt:
[mei3 feng2]
Giải thích tiếng Anh
every time
on each occasion
whenever
每逢佳節倍思親 每逢佳节倍思亲
每週 每周
每週一次 每周一次
毐 毐
毑 毑
毒 毒