中文 Trung Quốc
每隔
每隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian của
mỗi (như vậy thường)
每隔 每隔 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
at intervals of
every (so often)
毐 毐
毑 毑
毒 毒
毒劑 毒剂
毒劑彈 毒剂弹
毒劑震檢 毒剂震检