中文 Trung Quốc
每時每刻
每时每刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mọi lúc
tại mọi thời điểm
每時每刻 每时每刻 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shi2 mei3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
at all times
at every moment
每時每日 每时每日
每月 每月
每次 每次
每況愈下 每况愈下
每當 每当
每端口價格 每端口价格