中文 Trung Quốc
每夜
每夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng đêm
每夜 每夜 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
nightly
每天 每天
每常 每常
每年 每年
每日 每日
每日快報 每日快报
每日新聞 每日新闻