中文 Trung Quốc
每天
每天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàng ngày
hàng ngày
每天 每天 phát âm tiếng Việt:
[mei3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
every day
everyday
每常 每常
每年 每年
每年一度 每年一度
每日快報 每日快报
每日新聞 每日新闻
每日郵報 每日邮报