中文 Trung Quốc
每日
每日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày
(súp vv) trong ngày
每日 每日 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
daily
(soup etc) of the day
每日快報 每日快报
每日新聞 每日新闻
每日郵報 每日邮报
每日限價 每日限价
每日電訊報 每日电讯报
每時每刻 每时每刻