中文 Trung Quốc
每日快報
每日快报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàng ngày Express (báo)
每日快報 每日快报 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 ri4 Kuai4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
Daily Express (newspaper)
每日新聞 每日新闻
每日郵報 每日邮报
每日鏡報 每日镜报
每日電訊報 每日电讯报
每時每刻 每时每刻
每時每日 每时每日