中文 Trung Quốc
每年
每年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng năm
mỗi năm
hàng năm
每年 每年 phát âm tiếng Việt:
[mei3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
every year
each year
yearly
每年一度 每年一度
每日 每日
每日快報 每日快报
每日郵報 每日邮报
每日鏡報 每日镜报
每日限價 每日限价