中文 Trung Quốc
每常
每常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên (trong quá khứ)
thường xuyên
每常 每常 phát âm tiếng Việt:
[mei3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
frequently (in the past)
regularly
每年 每年
每年一度 每年一度
每日 每日
每日新聞 每日新闻
每日郵報 每日邮报
每日鏡報 每日镜报