中文 Trung Quốc
事奉
事奉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ
事奉 事奉 phát âm tiếng Việt:
[shi4 feng4]
Giải thích tiếng Anh
to serve
事宜 事宜
事實 事实
事實上 事实上
事實婚 事实婚
事實求是 事实求是
事後 事后