中文 Trung Quốc
事宜
事宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề
sắp xếp
事宜 事宜 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
matters
arrangements
事實 事实
事實上 事实上
事實勝於雄辯 事实胜于雄辩
事實求是 事实求是
事後 事后
事後聰明 事后聪明