中文 Trung Quốc
  • 事後 繁體中文 tranditional chinese事後
  • 事后 简体中文 tranditional chinese事后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau sự kiện
  • trong hindsight
  • nhìn lại
事後 事后 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • after the event
  • in hindsight
  • in retrospect