中文 Trung Quốc
事後
事后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau sự kiện
trong hindsight
nhìn lại
事後 事后 phát âm tiếng Việt:
[shi4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
after the event
in hindsight
in retrospect
事後聰明 事后聪明
事後諸葛亮 事后诸葛亮
事必有兆 事必有兆
事怕行家 事怕行家
事情 事情
事情要做 事情要做