中文 Trung Quốc
事實上
事实上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thực tế
trong thực tế
thực sự
Thực tế
de facto
ipso facto
事實上 事实上 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
in fact
in reality
actually
as a matter of fact
de facto
ipso facto
事實勝於雄辯 事实胜于雄辩
事實婚 事实婚
事實求是 事实求是
事後聰明 事后聪明
事後諸葛亮 事后诸葛亮
事必有兆 事必有兆