中文 Trung Quốc
事實婚
事实婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Common-Law hôn nhân
trên thực tế hôn nhân
事實婚 事实婚 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
common-law marriage
de facto marriage
事實求是 事实求是
事後 事后
事後聰明 事后聪明
事必有兆 事必有兆
事必躬親 事必躬亲
事怕行家 事怕行家