中文 Trung Quốc
事實求是
事实求是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự thật từ sự kiện
事實求是 事实求是 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi2 qiu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to seek the truth from facts
事後 事后
事後聰明 事后聪明
事後諸葛亮 事后诸葛亮
事必躬親 事必躬亲
事怕行家 事怕行家
事情 事情