中文 Trung Quốc
事務所律師
事务所律师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng luật sư
事務所律師 事务所律师 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wu4 suo3 lu:4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
office lawyer
事務繁忙 事务繁忙
事勢 事势
事半功倍 事半功倍
事在人為 事在人为
事奉 事奉
事宜 事宜