中文 Trung Quốc
事務繁忙
事务繁忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bận rộn
nhộn nhịp
事務繁忙 事务繁忙 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wu4 fan2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
busy
bustling
事勢 事势
事半功倍 事半功倍
事危累卵 事危累卵
事奉 事奉
事宜 事宜
事實 事实