中文 Trung Quốc
事勢
事势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước
事勢 事势 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
state of affairs
事半功倍 事半功倍
事危累卵 事危累卵
事在人為 事在人为
事宜 事宜
事實 事实
事實上 事实上