中文 Trung Quốc
予以照顧
予以照顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏi ai đó để xem xét cẩn thận một yêu cầu (thành ngữ)
予以照顧 予以照顾 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi3 zhao4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to ask somebody to carefully consider a request (idiom)
事 事
事不宜遲 事不宜迟
事不關己 事不关己
事事 事事
事件 事件
事件相關電位 事件相关电位