中文 Trung Quốc
  • 予以照顧 繁體中文 tranditional chinese予以照顧
  • 予以照顾 简体中文 tranditional chinese予以照顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hỏi ai đó để xem xét cẩn thận một yêu cầu (thành ngữ)
予以照顧 予以照顾 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 yi3 zhao4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ask somebody to carefully consider a request (idiom)