中文 Trung Quốc
事件
事件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện
xảy ra
sự cố
CL:個|个 [ge4]
事件 事件 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
event
happening
incident
CL:個|个[ge4]
事件相關電位 事件相关电位
事例 事例
事倍功半 事倍功半
事先 事先
事先通知 事先通知
事兒 事儿