中文 Trung Quốc
事不宜遲
事不宜迟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề nên không được trì hoãn
có là không có thời gian để mất
事不宜遲 事不宜迟 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bu4 yi2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
the matter should not be delayed
there's no time to lose
事不關己 事不关己
事不關己,高高掛起 事不关己,高高挂起
事事 事事
事件相關電位 事件相关电位
事例 事例
事倍功半 事倍功半