中文 Trung Quốc
事不關己
事不关己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề không liên quan đến bản thân mình (thành ngữ)
事不關己 事不关己 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bu4 guan1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
a matter of no concern to oneself (idiom)
事不關己,高高掛起 事不关己,高高挂起
事事 事事
事件 事件
事例 事例
事倍功半 事倍功半
事假 事假