中文 Trung Quốc
事
事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề
điều
mục
làm việc
vụ
CL:件 [jian4], 樁|桩 [zhuang1]
事 事 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
matter
thing
item
work
affair
CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
事不宜遲 事不宜迟
事不關己 事不关己
事不關己,高高掛起 事不关己,高高挂起
事件 事件
事件相關電位 事件相关电位
事例 事例