中文 Trung Quốc
事事
事事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ
事事 事事 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
everything
事件 事件
事件相關電位 事件相关电位
事例 事例
事假 事假
事先 事先
事先通知 事先通知