中文 Trung Quốc
予人口實
予人口实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho nguyên nhân nhất gossip
予人口實 予人口实 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ren2 kou3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to give cause for gossip
予以 予以
予以照顧 予以照顾
事 事
事不關己 事不关己
事不關己,高高掛起 事不关己,高高挂起
事事 事事