中文 Trung Quốc- 事不關己,高高掛起
- 事不关己,高高挂起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cảm thấy không lo âu và để cho vấn đề còn lại (thành ngữ)
事不關己,高高掛起 事不关己,高高挂起 phát âm tiếng Việt:- [shi4 bu4 guan1 ji3 , gao1 gao1 gua4 qi3]
Giải thích tiếng Anh- to feel unconcerned and let matters rest (idiom)