中文 Trung Quốc
亇
亇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 個|个 [ge4]
亇 亇 phát âm tiếng Việt:
[ge4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 個|个[ge4]
予 予
予 予
予人口實 予人口实
予以照顧 予以照顾
事 事
事不宜遲 事不宜迟