中文 Trung Quốc
予
予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(archaic) Tôi
tôi
予 予 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
(archaic) I
me
予 予
予人口實 予人口实
予以 予以
事 事
事不宜遲 事不宜迟
事不關己 事不关己