中文 Trung Quốc
了若指掌
了若指掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 了如指掌 [liao3 ru2 zhi3 zhang3]
了若指掌 了若指掌 phát âm tiếng Việt:
[liao3 ruo4 zhi3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
see 了如指掌[liao3 ru2 zhi3 zhang3]
了解 了解
亇 亇
予 予
予人口實 予人口实
予以 予以
予以照顧 予以照顾