中文 Trung Quốc
了解
了解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu
nhận ra
để tìm hiểu
了解 了解 phát âm tiếng Việt:
[liao3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to understand
to realize
to find out
亇 亇
予 予
予 予
予以 予以
予以照顧 予以照顾
事 事