中文 Trung Quốc
亂石砸死
乱石砸死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đá đến chết
亂石砸死 乱石砸死 phát âm tiếng Việt:
[luan4 shi2 za2 si3]
Giải thích tiếng Anh
to stone to death
亂碼 乱码
亂穿馬路 乱穿马路
亂竄 乱窜
亂紀 乱纪
亂臣賊子 乱臣贼子
亂花 乱花