中文 Trung Quốc
亂竄
乱窜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chạy lánh
để phân tán
亂竄 乱窜 phát âm tiếng Việt:
[luan4 cuan4]
Giải thích tiếng Anh
to flee in disarray
to scatter
亂糟糟 乱糟糟
亂紀 乱纪
亂臣賊子 乱臣贼子
亂花錢 乱花钱
亂蓬蓬 乱蓬蓬
亂說 乱说