中文 Trung Quốc
亂臣賊子
乱臣贼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiến quân và kẻ phản bội (thành ngữ)
Các thuật ngữ chung cho scoundrel
亂臣賊子 乱臣贼子 phát âm tiếng Việt:
[luan4 chen2 zei2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
rebels and traitors (idiom)
general term for scoundrel
亂花 乱花
亂花錢 乱花钱
亂蓬蓬 乱蓬蓬
亂講 乱讲
亂象 乱象
亂跑 乱跑