中文 Trung Quốc- 亂碼
- 乱码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mojibake (vô nghĩa ký tự hiển thị khi phần mềm không để hiển thị văn bản theo bảng mã ký tự dự định của nó)
亂碼 乱码 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)