中文 Trung Quốc
  • 亂碼 繁體中文 tranditional chinese亂碼
  • 乱码 简体中文 tranditional chinese乱码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mojibake (vô nghĩa ký tự hiển thị khi phần mềm không để hiển thị văn bản theo bảng mã ký tự dự định của nó)
亂碼 乱码 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)