中文 Trung Quốc
亂花
乱花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu recklessly
lãng phí tiền
亂花 乱花 phát âm tiếng Việt:
[luan4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to spend recklessly
to waste money
亂花錢 乱花钱
亂蓬蓬 乱蓬蓬
亂說 乱说
亂象 乱象
亂跑 乱跑
亂跳 乱跳