中文 Trung Quốc
亂穿馬路
乱穿马路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để jaywalk
亂穿馬路 乱穿马路 phát âm tiếng Việt:
[luan4 chuan1 ma3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to jaywalk
亂竄 乱窜
亂糟糟 乱糟糟
亂紀 乱纪
亂花 乱花
亂花錢 乱花钱
亂蓬蓬 乱蓬蓬