中文 Trung Quốc
亂民
乱民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân nổi dậy
亂民 乱民 phát âm tiếng Việt:
[luan4 min2]
Giải thích tiếng Anh
rebels
亂畫 乱画
亂真 乱真
亂石 乱石
亂碼 乱码
亂穿馬路 乱穿马路
亂竄 乱窜