中文 Trung Quốc
亂石
乱石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá
đá
đá dăm
riprap
亂石 乱石 phát âm tiếng Việt:
[luan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
rocks
stones
rubble
riprap
亂石砸死 乱石砸死
亂碼 乱码
亂穿馬路 乱穿马路
亂糟糟 乱糟糟
亂紀 乱纪
亂臣賊子 乱臣贼子