中文 Trung Quốc
亂真
乱真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua đi như chính hãng
giả mạo
亂真 乱真 phát âm tiếng Việt:
[luan4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to pass off as genuine
spurious
亂石 乱石
亂石砸死 乱石砸死
亂碼 乱码
亂竄 乱窜
亂糟糟 乱糟糟
亂紀 乱纪