中文 Trung Quốc
亂政
乱政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham nhũng chính trị
亂政 乱政 phát âm tiếng Việt:
[luan4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to corrupt politics
亂民 乱民
亂畫 乱画
亂真 乱真
亂石砸死 乱石砸死
亂碼 乱码
亂穿馬路 乱穿马路