中文 Trung Quốc
亂搞男女關係
乱搞男女关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được promiscuous
ngủ xung quanh thành phố
亂搞男女關係 乱搞男女关系 phát âm tiếng Việt:
[luan4 gao3 nan2 nu:3 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to be promiscuous
to sleep around
亂政 乱政
亂民 乱民
亂畫 乱画
亂石 乱石
亂石砸死 乱石砸死
亂碼 乱码