中文 Trung Quốc
亂彈琴
乱弹琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô nghĩa
cư xử như một kẻ ngốc
亂彈琴 乱弹琴 phát âm tiếng Việt:
[luan4 tan2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
to talk nonsense
to behave like a fool
亂扔 乱扔
亂抓 乱抓
亂掉 乱掉
亂搞男女關係 乱搞男女关系
亂政 乱政
亂民 乱民