中文 Trung Quốc
亂扔
乱扔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xả rác
để loại bỏ
亂扔 乱扔 phát âm tiếng Việt:
[luan4 reng1]
Giải thích tiếng Anh
to litter
to throw away
亂抓 乱抓
亂掉 乱掉
亂搞 乱搞
亂政 乱政
亂民 乱民
亂畫 乱画