中文 Trung Quốc
亂掉
乱掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để loại bỏ
亂掉 乱掉 phát âm tiếng Việt:
[luan4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to throw away
to discard
亂搞 乱搞
亂搞男女關係 乱搞男女关系
亂政 乱政
亂畫 乱画
亂真 乱真
亂石 乱石