中文 Trung Quốc
亂叫
乱叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inconsiderately kêu la
亂叫 乱叫 phát âm tiếng Việt:
[luan4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to inconsiderately shout
亂吃 乱吃
亂咕攘 乱咕攘
亂哄哄 乱哄哄
亂寫 乱写
亂彈琴 乱弹琴
亂扔 乱扔