中文 Trung Quốc
亂咕攘
乱咕攘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm phiền (phương ngữ)
亂咕攘 乱咕攘 phát âm tiếng Việt:
[luan4 gu1 rang5]
Giải thích tiếng Anh
to disturb (dialect)
亂哄哄 乱哄哄
亂套 乱套
亂寫 乱写
亂扔 乱扔
亂抓 乱抓
亂掉 乱掉