中文 Trung Quốc
  • 亂吃 繁體中文 tranditional chinese亂吃
  • 乱吃 简体中文 tranditional chinese乱吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ăn bừa bãi
亂吃 乱吃 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 chi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to eat indiscriminately