中文 Trung Quốc
亂吃
乱吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn bừa bãi
亂吃 乱吃 phát âm tiếng Việt:
[luan4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to eat indiscriminately
亂咕攘 乱咕攘
亂哄哄 乱哄哄
亂套 乱套
亂彈琴 乱弹琴
亂扔 乱扔
亂抓 乱抓