中文 Trung Quốc
亂寫
乱写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết mà không có cơ sở
亂寫 乱写 phát âm tiếng Việt:
[luan4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to write without basis
亂彈琴 乱弹琴
亂扔 乱扔
亂抓 乱抓
亂搞 乱搞
亂搞男女關係 乱搞男女关系
亂政 乱政