中文 Trung Quốc
乾脆
干脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
rõ ràng
Blunt (ví dụ như tuyên bố)
bạn có thể cũng
đơn giản chỉ cần
乾脆 干脆 phát âm tiếng Việt:
[gan1 cui4]
Giải thích tiếng Anh
straightforward
clear-cut
blunt (e.g. statement)
you might as well
simply
乾脆利索 干脆利索
乾脆利落 干脆利落
乾草 干草
乾著急 干着急
乾薑 干姜
乾號 干号